Có 2 kết quả:
民諺 mín yàn ㄇㄧㄣˊ ㄧㄢˋ • 民谚 mín yàn ㄇㄧㄣˊ ㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) folk saying
(2) proverb
(2) proverb
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) folk saying
(2) proverb
(2) proverb
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh